Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flapdoodle

Nghe phát âm

Mục lục

/´flæp¸du:dl/

Thông dụng

Danh từ

Điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flapdoor

    cửa sập,
  • Flaperons

    cánh lái phối hợp (tên lửa), Danh từ số nhiều: cánh lái phối hợp tên lửa,
  • Flapjack

    / ´flæp¸dʒæk /, Danh từ: bánh rán, hộp đựng phấn thoa mặt, Kinh tế:...
  • Flapless

    không nắp, không cánh tà,
  • Flapless-amputation

    cắt cụt không dài,
  • Flapless amputation

    cắt cụt không dài,
  • Flapped approach

    sự chuẩn bị hạ cánh có cánh tà xoè,
  • Flapper

    / ´flæpə /, Danh từ: vỉ ruồi, cái đập lạch cạch (để đuổi chim), vịt trời con; gà gô non,...
  • Flapperdom

    Danh từ: thiếu nữ ngây thơ,
  • Flapping

    / ´flæpiη /, danh từ, sự đập; sự vỡ,
  • Flapping angle

    góc phất của chong chóng (máy bay lên thẳng), góc lệch của cánh tà sau,, góc thả cánh tà,
  • Flapping hinge

    bản lề ngang (của cánh chong chóng máy bay lên thẳng),
  • Flapping sound

    tiếng phần phật,
  • Flaps

    ,
  • Flare

    / fleə /, Danh từ: ngọn lửa bừng sáng, lửa loé sáng; ánh sáng loé, Ánh sáng báo hiệu (ở...
  • Flare-back

    Danh từ: ngọn lửa phụt hậu (lò cao, súng đại bác...)
  • Flare-bomb

    Danh từ: (quân sự) đạn chiếu sáng,
  • Flare-path

    / ´flɛə¸pa:θ /, danh từ, (hàng không) đường băng có đèn sáng (để máy bay cất cánh, hạ cánh),
  • Flare-type bucket

    pittông loe,
  • Flare-type burner

    đèn kiểu loe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top