Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flat-earther

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người tin là quả đất dẹt
Người không tin vào lý thuyết khoa học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flat-end

    (adj) có đầu phẳng, có đáy phẳng, có đầu phẳng, có đáy phẳng, Tính từ: có đầu phẳng;...
  • Flat-face hammer

    búa đàn phẳng, búa là,
  • Flat-face instrument

    dụng cụ đo mặt phẳng,
  • Flat-faced follower

    cần đáy bằng (cơ cấu cam),
  • Flat-file

    Tính từ: Được giũa phẳng,
  • Flat-file directory

    thư mục tập tin phẳng,
  • Flat-file system

    hệ thống tập tin phẳng,
  • Flat-fish

    / ´flæt¸fiʃ /, Danh từ: (động vật học) loại cá bẹt (như) cá bơn..., cá bẹt (flat-fish),
  • Flat-flame burner

    mỏ đốt ngọn lửa phẳng, mỏ hàn ngọn lửa phẳng,
  • Flat-flowerd

    Tính từ: có hoa dẹt,
  • Flat-foat

    bàn chân ph1/ 4ng.,
  • Flat-foot

    Danh từ: (y học) bàn chân bẹt, (từ lóng) thằng thộn, (từ lóng) cảnh sát, (từ lóng) người...
  • Flat-footed

    / ¸flæt´futid /, Tính từ: (y học) có bàn chân bẹt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhất quyết,...
  • Flat-grinding machine

    máy mài phẳng, máy mài bằng,
  • Flat-hat

    Danh từ: mũ dẹt,
  • Flat-head

    Danh từ: (động vật) cá chai, người da đỏ bắc mỹ (làm cho đầu dẹt khi còn bé), Tính...
  • Flat-head(ed) screw

    vít đầu phẳng,
  • Flat-head bolt

    bulông đầu phẳng, vít đầu chìm, vít đầu phẳng,
  • Flat-head rivet

    đinh tán đầu bằng,
  • Flat-head screw

    bulông đầu phẳng, vít đầu chìm, vít đầu phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top