Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fleet angle

Hóa học & vật liệu

góc võng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fleet capacity

    năng lực chuyên chở của đội tàu,
  • Fleet of barges

    đội tàu bốc dỡ hàng,
  • Fleet of policy

    đơn bảo hiểm đội xe,
  • Fleet of rating

    sự định phí bảo hiểm cho cả đoàn xe,
  • Fleet of taxis

    đội xe tắc-xi,
  • Fleet of the desert

    Thành Ngữ:, fleet of the desert, đoàn lạc đà trên sa mạc
  • Fleet street

    Từ đồng nghĩa: noun, fleet street, khu báo chí ( anh), fourth estate , medium
  • Fleet terms

    điều khoản mua cả đoàn xe (của một công ty), điều khoản mua cả đội xe,
  • Fleet test

    phép thử nhanh,
  • Fleet water

    nước kiệt,
  • Fleeting

    / fli:tiη /, Tính từ: lướt nhanh, thoáng qua; phù du, Từ đồng nghĩa:...
  • Fleeting tackle

    palăng ngang, palăng ngang,
  • Fleetingly

    Phó từ: nhanh chóng, mau lẹ,
  • Fleetingness

    / ´fli:tiηgnis /, danh từ, sự thoáng qua; tính phù du,
  • Fleetness

    / ´fli:tnis /, danh từ, tính nhanh chóng, tính mau chóng, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition...
  • Fleiming

    Danh từ: người fla-măng, Tính từ: thuộc người fla-măng,
  • Fleishig

    Tính từ: làm bằng thịt; dùng với thịt (trong thức ăn người do thái),
  • Fleming's cement

    xi-măng fleming (có hàm lượng ô-xit sắt cao),
  • Fleming's rule

    qui tắc bàn tay phải, qui tắc bàn tay trái,
  • Fleming's rules

    các quy tắc fleming, quy tắc fleming,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top