Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Fleeting tackle

    palăng ngang, palăng ngang,
  • Fleetingly

    Phó từ: nhanh chóng, mau lẹ,
  • Fleetingness

    / ´fli:tiηgnis /, danh từ, sự thoáng qua; tính phù du,
  • Fleetness

    / ´fli:tnis /, danh từ, tính nhanh chóng, tính mau chóng, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition...
  • Fleiming

    Danh từ: người fla-măng, Tính từ: thuộc người fla-măng,
  • Fleishig

    Tính từ: làm bằng thịt; dùng với thịt (trong thức ăn người do thái),
  • Fleming's cement

    xi-măng fleming (có hàm lượng ô-xit sắt cao),
  • Fleming's rule

    qui tắc bàn tay phải, qui tắc bàn tay trái,
  • Fleming's rules

    các quy tắc fleming, quy tắc fleming,
  • Fleming cracking process

    quy trình cracking fleming,
  • Flemish bond

    kiểu xây flamăng,
  • Flemish brick

    clin-ke màu vàng,
  • Flemish double-cross bond

    một hàng gạch ngang,
  • Flench

    Ngoại động từ: chặt khúc (cá voi) ( (cũng) flinch),
  • Flense

    / flens /, như flench, Kinh tế: cắt khúc, chặt khúc, công nhân chặt thịt,
  • Flescural eczema

    eczema nếp gấp,
  • Flesh

    / fle∫ /, Danh từ: thịt, thịt, cùi (quả), sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục, Ngoại...
  • Flesh-Demag process

    quy trình flesh-demag,
  • Flesh-brush

    Danh từ: bàn xoa (bàn chải để chà xát người cho máu chạy đều),
  • Flesh-colour

    / ´fleʃ¸kʌlə /, danh từ, màu da,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top