Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Floatation

Nghe phát âm

Mục lục

/flou´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .flotation)

Sự nổi; sự trôi
(hoá học) sự tách đãi
Sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự nổi
sự trôi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top