Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flood-light

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

đèn pha

Thông dụng

Danh từ

Đèn chiếu, đèn pha ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flood)

Ngoại động từ

Rọi đèn pha, chiếu đèn pha
the patrol-boat flood-lighted the riverside hamlets
tàu tuần tra rọi đèn pha vào các xóm ven sông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top