Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Patrol-boat

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

tàu tuần tra

Thông dụng

Danh từ

Tàu tuần tra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Patrol-bomber

    Danh từ: (quân sự) máy bay oanh tạc tuần tra,
  • Patrol-car

    xe tuần tra của cảnh sát, Danh từ: xe tuần tra (cảnh sát),
  • Patrol-dog

    Danht ừ: chó tuần tra,
  • Patrol-man

    người tuần tra,
  • Patrol force

    lực lượng kiểm soát, đội tuần đường,
  • Patrol grader

    máy san (loại) sửa chữa,
  • Patrol inspection

    sự tuần tra, kiểm tra thường kỳ, kiểm tra thường xuyên,
  • Patrol man

    nhân viên tuần đường, người tuần đường,
  • Patrol wagon

    danh từ, xe chở tù nhân; xe tù,
  • Patrolling

    việc tuần đường,
  • Patrolman

    / pə´troulmən /, Danh từ, số nhiều .patrolmen: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảnh sát tuần tra, Từ...
  • Patrolmen

    Danh từ số nhiều của .patrolman: như patrolman,
  • Patrology

    / pə´trɔlədʒi /, Danh từ: bộ sưu tập các tác phẩm của các tín đồ thiên chúa giáo đầu tiên,...
  • Patron

    / 'peitrən /, Danh từ: người bảo trợ, người đỡ đầu; ông bầu, khách hàng quen (của một cửa...
  • Patron saint

    Danh từ: thần hộ mệnh, thánh bảo hộ,
  • Patronage

    / ˈpeɪtrənɪdʒ , ˈpætrənɪdʒ /, Danh từ: sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách...
  • Patronal

    / pə´trounəl /,
  • Patroness

    / ´peitrənis /, danh từ, bà bảo trợ, bà đỡ đầu; bà chủ, bà bầu, bà khách hàng quen (của một cửa hàng), nữ thần bảo...
  • Patronise

    / ´pætrə¸naiz /, Ngoại động từ: bảo trợ, đỡ đầu, Đối xử với thái độ kẻ cả, bề...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top