Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flood water discharge

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

lưu lượng lũ
lưu lượng mùa lũ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flood water pit

    hố đào do lũ,
  • Flood wave

    sóng lũ, sóng lũ, flood wave transformation, sự biến động sóng lũ, rate of travel of flood wave, tốc độ di chuyển sóng lũ
  • Flood wave transformation

    sự biến động sóng lũ,
  • Flood zone

    vùng ngập lụt, vùng ngập lũ,
  • Floodable

    dễ ngập lụt,
  • Floodable zone

    khu ngập lụt,
  • Floodbank

    Danh từ: tười dựng lên ngăn nước ngập,
  • Floodded

    Tính từ: bị lụt; bị ngập; bị tràn,
  • Floodding irrigation

    tưới ngập giữ nước,
  • Flooded

    / 'flʌdid /, bị tràn sóng, bị ngập, flooded column, cột bị ngập, flooded condition, điều kiện bị ngập, flooded condition, trạng...
  • Flooded air cooler

    dàn lạnh không khí kiểu ngập, giàn lạnh không khí kiểu ngập,
  • Flooded ammonia system

    hệ (thống) amoniac kiểu ngập, hệ thống amoniac kiểu ngập,
  • Flooded area

    diện tích ngập, khu vực ngập lụt, khu vực ngập lục, đất ngập lục, vùng ngập lụt,
  • Flooded battery

    dàn kiểu ngập,
  • Flooded coil plant

    hệ (thống) giàn xoắn kiểu ngập, hệ thống dàn xoắn kiểu ngập,
  • Flooded coils

    bộ làm nguội chảy tràn, bộ làm nguội chìm,
  • Flooded column

    cột bị ngập, cột bị tràn,
  • Flooded condenser

    dàn ngưng kiểu ngập, giàn ngưng kiểu ngập,
  • Flooded condition

    điều kiện bị ngập, trạng thái bị ngập,
  • Flooded cooling system

    hệ thống lạnh kiểu ngập, hệ làm lạnh kiểu ngập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top