Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Floodwater

Mục lục

/´flʌd¸wɔ:tə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .flood waters

Nước của trận lũ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dòng lũ
nước lũ

Xem thêm các từ khác

  • Floodwater retarding dam

    đê bảo vệ chống lũ,
  • Floodway

    Danh từ: kênh tháo lũ, dòng dẫn lũ, đường tháo lũ,
  • Floopy

    Tính từ: không tự chủ, thiếu tự chủ,
  • Floor

    / flɔ: /, Danh từ: sàn (nhà, cầu...), tầng (nhà), Đáy, phòng họp (quốc hội), quyền phát biểu...
  • Floor-board

    Danh từ: ván sàn,
  • Floor-cloth

    Danh từ: giẻ lau sàn,
  • Floor-framing plan

    bản vẽ kết cấu khung sàn,
  • Floor-hopper truck

    xe tải trút hàng qua gầm xe, xe tải trút hàng qua sàn xe,
  • Floor-lamp

    Danh từ: Đèn đứng (ở sàn),
  • Floor-leader

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nghị sĩ quốc hội lãnh đạo đảng mình,
  • Floor-length

    Tính từ: chạy xuống đến sàn,
  • Floor-manager

    Danh từ: người điều khiển chương trình vô tuyến,
  • Floor-mounted unit air conditioner

    máy điều hòa lắp trên sàn,
  • Floor-plan

    / ´flɔ:¸plæn /, danh từ, sơ đồ tầng lầu,
  • Floor-show

    / ´flɔ:¸ʃou /, danh từ, trò vui diễn ở sàn (trong tiệm rượu...)
  • Floor-space

    diện tích, building floor space, diện tích sử dụng nhà
  • Floor-to-ceiling height

    chiều cao từ sàn đến trần,
  • Floor-walker

    / ´flɔ:¸wɔ:kə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hướng dẫn khách (trong cửa hàng bách hoá),
  • Floor (mounted) motor

    động cơ đặt trên nền,
  • Floor Sweep

    thu gom khí đáy, việc thu những khí nặng hơn không khí nằm ở tầng đáy.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top