Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flow net

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

mạng lưới các dòng chảy

Kỹ thuật chung

lưới dòng
lưới thấm
flow net element
đường dòng (trong lưới thấm)
flow net element
thành phần lưới thấm
three dimensional flow net
lưới thấm ba chiều
three dimensional flow net element
thành phần lưới thấm 3 chiều
mạng lưới của dòng chảy
mạng lưới sông

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top