- Từ điển Anh - Việt
Three
Mục lục |
/θri:/
Thông dụng
Tính từ
Ba
Danh từ
Số ba ( 3)
Con ba (súc sắc); quân ba (quân bài)
Chuyên ngành
Toán & tin
ba (3)
Kỹ thuật chung
ba
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- threesome , triad , trine , trinity , triple , triumvirate , triune , triunity , troika , menage a trois , ternary , ternion , third , trichotomy , trilogy , trio , tripartition , triplet , triplets , triplex , triplicate , triplication , triplicity , trivium
adjective
- pyramidal , ternary , ternate , third , treble , triangular , trichotomic , trichotomous , trigonal , trigonous , trilateral , trinal , trinary , trinitarian , tripartite , triple
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Three- dimensional seepage flow
dòng thấm ba chiều, -
Three- dimensional state of stress
trạng thái ứng suất ba chiều, -
Three- dimensional system
hệ không gian ba chiều, -
Three- step
cấp [có ba cấp], -
Three- throw pump
bơm ba kỳ, -
Three- way tap
khóa ba chạc, -
Three- way valve
van ba ngả, -
Three-address code
mã ba địa chỉ, -
Three-address instruction
lệnh ba địa chỉ, -
Three-aisled
nhịp [có ba nhịp cột (đền, chùa)],
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Highway Travel
2.654 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.