Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flowability

Nghe phát âm

Mục lục

/¸flouə´biliti/

Thông dụng

Danh từ

Khả năng chảy; tính dễ chảy; tính dễ nắn
flowability of plastics
tính dễ chảy của chất dẻo

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

độ lưu lượng

Xây dựng

độ chảy loãng
độ lưu động
tính chảy loãng

Kỹ thuật chung

độ chảy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top