Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluded glass

Xây dựng

kính gợn sóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fludrocortison

    một loại corticosteroid tổng hợp dùng chữa rối loạn tuyến thượng thận,
  • Flue

    / flu /, Danh từ: lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, Ống khói, (kỹ thuật) ống hơi,...
  • Flue-cured

    Tính từ: (nông nghiệp) được sấy bằng không khí nóng,
  • Flue-dust

    / ´flu:¸dʌst /, danh từ, tro bay; bụi khói, (luyện kim) bụi cổ lò,
  • Flue-gas analyzer

    bộ phân tích khí ống khói,
  • Flue-pipe

    / ´flu:¸paip /, danh từ, (âm nhạc) sáo,
  • Flue Gas

    khí ống khói, khí thoát ra từ ống khói sau quá trình thiêu hủy trong lò đốt thông hơi. có thể chứa các chất như ôxit nitơ,...
  • Flue Gas Desulfurization

    khử lưu huỳnh khí ống khói, kỹ thuật sử dụng chất hấp thụ, thường là vôi hay đá vôi, để tách so2 ra khỏi các chất...
  • Flue blower

    quạt khói,
  • Flue boiler

    nồi hơi có ống lửa, nồi hơi ống lửa,
  • Flue brush

    chổi rửa ống nghiệm,
  • Flue casing (flue pipe casing)

    lớp bọc đường dẫn khí nóng, lớp bọc đường dẫn khí nóng,
  • Flue cleaner

    chổi thông ống khói,
  • Flue collar

    vành đai đường dẫn khí nóng,
  • Flue cowl

    chụp đường dẫn khí nóng,
  • Flue damper

    van điều chỉnh đường dẫn khí nóng,
  • Flue dust

    sự thải bụi, bụi khói, bụi lò, bụi ống hút, bụi ống thông gió,
  • Flue effect

    tác dụng hút, hiệu ứng ống khói,
  • Flue exhauster

    máy xả khí ống khói, quạt hút hơi,
  • Flue gas

    khí ống lò, khí đốt (trong nhà), khí thải (từ ống khói), khí xả, khí ống khói, khí ống lò, khí ống khói, sản phẩm cháy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top