Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flue gas

Mục lục

Hóa học & vật liệu

khí ống lò

Xây dựng

khí đốt (trong nhà)

Điện

khí thải (từ ống khói)

Kỹ thuật chung

khí xả
khí ống khói
flue gas analysis
sự phân tích khí ống khói
flue gas dust collector
bộ gom bụi khí ống khói
flue gas scrubber
thiết bị lọc khí ống khói
flue gas scrubbing
sự lọc khí ống khói
flue gas test section
phần tử khí ống khói
flue-gas analyzer
bộ phân tích khí ống khói
khí ống lò, khí ống khói

Giải thích EN: The gaseous combustion product generated in a furnace.Giải thích VN: Sản phẩm dễ cháy ở thể khí được sinh ra trong lò nung.

sản phẩm cháy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top