Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluid-tight

Nghe phát âm

Mục lục

/´flu:id¸tait/

Thông dụng

Tính từ

Không thấm chất lỏng; không thấm dịch

Chuyên ngành

Điện lạnh

không thấm lỏng

Kỹ thuật chung

kín lỏng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top