Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluoroelastomer

Hóa học

Polymer chứa florua

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fluoroform

    florofom,
  • Fluorogenic

    sinh huỳnh quang,
  • Fluorographic

    Tính từ: (thuộc) cách chụp ảnh hùynh quang,
  • Fluorography

    / fluə´rɔgrəfi /, danh từ, cách chụp ảnh hùynh quang,
  • Fluorometer

    huỳnh quang kế, huỳnh quang kế.,
  • Fluorophor

    chất huỳnh quang,
  • Fluoroplastic

    chất dẻo flo,
  • Fluororoentgenography

    (phương pháp) chụp rơn gen huỳnh quang,
  • Fluoroscope

    / ´fluərə¸skoup /, Danh từ: hùynh quang nghiệm, Y học: kính huỳnh quang,...
  • Fluoroscopy

    / ¸fluə´rɔskəpi /, Danh từ: phép nghiệm hùynh quang, Điện: phóng xạ...
  • Fluorosis

    / fluə´rousis /, Y học: chứng nhiễm fluor,
  • Fluorouracil

    một loại thuốc ngăn ngừa tăng trưởng tế bào,
  • Fluorspar

    hoàng thạch, florit, flospat,
  • Fluosilicic

    flosilixic,
  • Fluospar

    flospat, florit,
  • Fluosulfonic

    flosunfonic, flosunphonic,
  • Fluosulphonic

    flosunfonic, flosunphonic,
  • Fluphenazine

    một loại thuốc an thần, một loại thuốcan thầ,
  • Flurazepam

    một loại thuốc làm êm dịu trị bệnh mất ngủ,
  • Flurried

    Tính từ: khích động; vội vã, in a flurried manner, có vẻ vội vã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top