Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluoroscope

Nghe phát âm

Mục lục

/´fluərə¸skoup/

Thông dụng

Danh từ

Hùynh quang nghiệm

Chuyên ngành

Y học

kính huỳnh quang

Điện lạnh

huỳng quang nhiệm

Điện tử & viễn thông

màn huỳnh quang

Xem thêm các từ khác

  • Fluoroscopy

    / ¸fluə´rɔskəpi /, Danh từ: phép nghiệm hùynh quang, Điện: phóng xạ...
  • Fluorosis

    / fluə´rousis /, Y học: chứng nhiễm fluor,
  • Fluorouracil

    một loại thuốc ngăn ngừa tăng trưởng tế bào,
  • Fluorspar

    hoàng thạch, florit, flospat,
  • Fluosilicic

    flosilixic,
  • Fluospar

    flospat, florit,
  • Fluosulfonic

    flosunfonic, flosunphonic,
  • Fluosulphonic

    flosunfonic, flosunphonic,
  • Fluphenazine

    một loại thuốc an thần, một loại thuốcan thầ,
  • Flurazepam

    một loại thuốc làm êm dịu trị bệnh mất ngủ,
  • Flurried

    Tính từ: khích động; vội vã, in a flurried manner, có vẻ vội vã
  • Flurry

    / ´flʌri /, Danh từ: cơn gió mạnh; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết...
  • Flush

    / flʌʃ /, Tính từ: bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm...
  • Flush-head rivet

    đinh tán đầu chìm, đinh tán mũ chìm,
  • Flush-mounted speaker

    loa được lắp chìm,
  • Flush-mounting

    sự ghép phẳng, sự ghép bằng,
  • Flush aerial

    ăng ten rút,
  • Flush antenna

    ăng ten rút,
  • Flush bolt

    bulông chìm, bulông đầu chìm, bu lông đầu chìm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top