Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foetal

Nghe phát âm

Mục lục

/´fi:təl/

Thông dụng

Cách viết khác fetal

Tính từ

(thuộc) thai, bào thai, phôi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bào thai

Xem thêm các từ khác

  • Foetal electric suction unit

    máy hút điều hoà kinh nguyệt,
  • Foetal stethoscope

    Ống nghe tim thai,
  • Foetation

    Danh từ: sự hình thành bào thai,
  • Foeticide

    / ´fi:ti¸said /, danh từ, (y học) sự giết thai nhi, sự sát thai,
  • Foetid

    như fetid,
  • Foettinger coupling

    khớp nối kiểu foeting,
  • Foetus

    / ´fi:təs /, Danh từ: thai, bào thai, phôi, Y học: thai nhi, phôi,
  • Fog

    / fɔg /, Danh từ: cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông), Ngoại...
  • Fog-alarm

    Danh từ: sự báo hiệu biển có sương mù,
  • Fog-bank

    / ´fоg¸bæηk /, danh từ, cụm sương mù dày đặc trên biển,
  • Fog-belt

    Danh từ: vành đai sương mù,
  • Fog-bound

    Tính từ: không đi được vì sương mù dày đặc (thuyền bè),
  • Fog-bow

    Danh từ: cầu vồng trong sương mù,
  • Fog-dog

    Danh từ: khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù,
  • Fog-horn

    Danh từ: (hàng hải) còi báo hiệu cho tàu đi trong sương mù,
  • Fog-lamp

    Danh từ: Đèn giúp xe đi trong sương mù,
  • Fog-signal

    / ´fɔg¸signəl /, danh từ, pháo hiệu khi có sương mù (đặt trên đường xe lửa để hướng dẫn người lái xe lửa),
  • Fog-whistle

    Danh từ: còi báo sương mù,
  • Fog buoy

    phao hiệu sương mù,
  • Fog coat

    lớp bảo vệ chống suơng giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top