Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foiled

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Trang trí hình lá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Foiler

    Danh từ: người thất bại,
  • Foilist

    Danh từ: người đánh kiếm đầu tròn,
  • Foils

    ,
  • Foin

    / fɔin /, nội động từ, (từ cổ, nghĩa cổ) đâm với một vũ khí nhọn,
  • Foism

    Danh từ: phật giáo trung quốc,
  • Foison

    / ´fɔizən /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự đầy ắp, sự nhiều quá,
  • Foisonless

    Tính từ: yếu đuối,
  • Foist

    / fɔist /, Ngoại động từ: lén lút đưa vào; gian lận lồng vào, ( + on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh...
  • Fokker-Planck equation

    phương trình fokker-planck,
  • Folce

    lực lượng,
  • Fold

    / foʊld /, Danh từ: bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm...
  • Fold-down seat

    ghế ngả được,
  • Fold-out array

    mạng không xếp lại được,
  • Fold-over distortion

    độ méo đột biến, sự biến dạng đột biến, sự méo đột biến,
  • Fold-over leg

    chân gập được (giá bệ),
  • Fold axis

    trục uốn nếp, trục nếp uốn,
  • Fold basin

    bồn uốn nếp,
  • Fold belt

    đới uốn nếp,
  • Fold crack

    vết nứt (do) gấp, vết nứt uốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top