Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foist

Nghe phát âm

Mục lục

/fɔist/

Thông dụng

Ngoại động từ

Lén lút đưa vào; gian lận lồng vào
to foist a clause into a contract
gian lận lồng một điều khoản vào bản giao kèo
( + on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...)
to foist something false on (upon) someone
đánh tráo cái gì giả cho ai


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
compel to accept , fob off , impose , insert fraudulently , palm off , pass off , pull a fast one , ram down one’s throat , sneak in , put off , inflict , saddle , edge , infiltrate , wind , work , worm , cheat , deceive , dupe , fool , fudge , gull , hoax , hoodwink , interpolate , swindle , thrust

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top