- Từ điển Anh - Việt
For my money
Các từ tiếp theo
-
For my part
Thành Ngữ:, for my part, về phần tôi -
For nothing
Thành Ngữ:, for nothing, không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ -
For old times'sake
Thành Ngữ:, for old times'sake, vì quá khứ hay những hồi ức êm dịu -
For once
Thành Ngữ:, for once, ust this once -
For one's account
chi phí do người nào đó chịu, -
For one's life
Thành Ngữ:, for one's life, or dear life -
For one's pains
Thành Ngữ:, for one's pains, trả công, để đền đáp -
For one thing
Thành Ngữ:, for one thing, (dùng để đưa ra một lý do về cái gì) -
For openers
Thành Ngữ:, for openers, trước hết
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.415 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemMammals I
441 lượt xemFruit
278 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemThe Supermarket
1.146 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này