- Từ điển Anh - Việt
For the life of one
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
For the master
thay thuyền trưởng, -
For the most part
Thành Ngữ: phần lớn, đại bộ phận, for the most part, part -
For the record
cho một bản ghi, để lập hồ sơ, -
For the sake of somebody/something
Thành Ngữ:, for the sake of somebody / something, vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì -
For the time being
Thành Ngữ:, for the time being, trong thời điểm hiện nay; trong lúc này -
For two pins
Thành Ngữ:, for two pins, có rất ít sự thuyết phục, khiêu khích -
For use in dry blastholes
một hỗn hợp lỏng gồm nitrat amôn xốp (nitropil) và dầu nhiên liệu (fo) được kết hợp trở thành cân bằng ôxy dùng làm... -
For valuation only
chỉ để đánh giá, -
For what it is worth
Thành Ngữ:, for what it is worth, dù gì đi nữa -
For years
Thành Ngữ:, for years, nhiều năm trời -
For your information
để biết, để tham khảo, -
Fora
Danh từ số nhiều của .forum:, -
Forage
/ ´fɔridʒ /, Danh từ: thức ăn cho súc vật, cỏ, sự cắt cỏ (cho súc vật ăn), sự lục lọi;... -
Forage-cap
Danh từ: mũ quân đội đội lúc bình thường, -
Forage-plant
Danh từ: (thực vật) cây lương thảo, -
Forage-waggon
Danh từ: xe lương thảo, -
Forage fish
cá chăn nuôi, -
Forager
/ ´fɔridʒə /, danh từ, người cắt cỏ (cho súc vật), người lục lọi, người cướp phá, người đánh phá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.