Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forbidden (prohibited) degrees

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

forbidden (prohibited) degrees
(pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau

Xem thêm degree


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top