Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forcing set

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

máy bơm tăng áp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Forcing the points

    sự bẻ ghi,
  • Forcing valve

    van đùn ra, van ép ra,
  • Forcipate

    Tính từ: hình kẹp,
  • Forcipressure

    kẹp cầm máu,
  • Forcipulate

    Tính từ: dạng kẹp nhỏ; dạng càng nhỏ,
  • Ford

    / fɔ:d /, Danh từ: chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...), Ngoại...
  • Ford's

    phương pháp ford,
  • Ford-type lug or terminal

    đâu cực ắcqui kiểu ford,
  • Fordable

    Tính từ: có thể lội qua được (sông, suối),
  • Fording

    Danh từ: sự lội qua,
  • Fordism

    phương pháp ford,
  • Fordless

    Tính từ: không có chỗ cạn không thể lội qua được (sông, suối),
  • Fordo

    Ngoại động từ .fordid, .fordone: (từ cổ,nghĩa cổ) tàn phá, phá huỷ, giết, khử,
  • Fordone

    Động tính từ quá khứ của .fordo: Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mệt...
  • Fore

    / fɔ: /, Danh từ: phần trước, (hàng hải) nùi tàu, còn sống, nổi bật (địa vị, vị trí),
  • Fore-and-aft

    dọc tàu, suốt chiều dài tàu, Tính từ: (hàng hải) từ đằng mũi đến đằng lái, suốt chiều...
  • Fore-and-aft axis

    trục dọc (tàu thuyền),
  • Fore-and-aft beam

    dầm dọc,
  • Fore-and-aft force

    lực dọc đoàn tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top