Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forehead

Nghe phát âm

Mục lục

/'fɔ:rid, 'fɔ:hed/

Thông dụng

Danh từ

Trán

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đáy lò
gương lò
phần trước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
front , temples , brow , frons , frontlet , metopic , sinciput

Từ trái nghĩa

noun
occiput

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top