Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Formalities

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

thủ tục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Formality

    / fɔ: 'mæləti /, Danh từ: sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, nghi lễ, nghi thức, thủ...
  • Formalization

    / ¸fɔ:məlai´zeiʃən /, Danh từ: sự nghi thức hoá, sự trang trọng hoá, sự chính thức hoá, sự...
  • Formalize

    / 'fɔ:məlaiz /, Ngoại động từ: nghi thức hoá, trang trọng hoá, chính thức hoá, làm thành hình...
  • Formalized

    / ˈfɔːməlaizd /, chính thức hóa bằng luật, hợp thức hóa theo luật, cách điệu, cách thể hóa,
  • Formally

    / 'fɔ:məli /, Phó từ: chính thức, this method has not been formally admitted, phương pháp này chưa được...
  • Formally real field

    trường thực hình thức,
  • Formamide

    focmamit, chloral formamide, cloral focmamit
  • Formant

    / ´fɔ:mənt /, Danh từ: (ngôn ngữ) foc-măng, Vật lý: focman, thành tố,...
  • Format

    / ´fɔ:mæt /, Danh từ: khổ (sách, giấy, bìa...), Định dạng(trong máy tính), Toán...
  • Format (ted) mode

    kiểu với dạng thức, phương thức với dạng thức,
  • Format Chart Area

    định dạng vùng biểu đồ,
  • Format Computer Graphics (FCG)

    định dạng đồ họa máy tính,
  • Format Control Buffer (FCB)

    bộ đệm điều khiển khuôn dạng,
  • Format Control Words (FCW)

    các từ điều khiển khuôn dạng,
  • Format Identification (SNA) (FID)

    nhận biết khuôn dạng (sna),
  • Format Identifier (FI)

    phần tử nhận dạng khuôn,
  • Format Legend

    định dạng chú thích,
  • Format Object

    định dạng đối tượng,
  • Format Picture

    định dạng hình ảnh,
  • Format axis

    định dạng trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top