Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Formality

Nghe phát âm

Mục lục

/fɔ: 'mæləti/

Thông dụng

Danh từ

Sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục
to comply with all the necessary formalities
làm đầy đủ những thủ tục cần thiết
Nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng
Tính cách hình thức

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

thể thức
tính hình thức

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

biểu mẫu
hình thức
khổ
khuôn thức
nghi thức
quy cách
thủ tục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

thể thức
thủ tục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
academism , ceremony , convenance , conventionality , form , gesture , liturgy , matter of form , officialism , procedure , red tape * , rite , ritual , rituality , rubric , rule , service , solemnity , solemnness , stereotype , tradition , ceremoniousness , conventionalism , correctness , decorum , formalism , honors , mummery , politesse , propriety , p’s and q’s , punctiliousness , protocol , custom , precision

Từ trái nghĩa

noun
informality

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top