- Từ điển Anh - Việt
Formator function
Xem thêm các từ khác
-
Formats
, -
Formats to apply
các dạng áp dụng, -
Formatted
hữu dạng, đã định khuôn, được định hình, -
Formatted Processable Content Architecture Levels (CFP)
các mức kiến trúc có thể xử lý đã được định dạng, -
Formatted capacity
dung lượng được định khuôn, -
Formatted data
dữ liệu đã định dạng, -
Formatted diskette
đĩa đã định dạng, -
Formatted display
màn hình định khuôn, -
Formatted dump
kết xuất theo khuôn, kết xuất theo định dạng (cho trước), -
Formatted form
mẫu đã được định dạng, -
Formatted image
ảnh đã định dạng, -
Formatted information
thông tin đã định dạng, -
Formatted input-output
nhập xuất theo khuôn, -
Formatted input/output
nhập/xuất đã định dạng, vào/ra đã định dạng, -
Formatted message
thông báo đã định dạng, -
Formatted program
chương trình đã định dạng, -
Formatted record
bản ghi đã định dạng, mẩu tin đã định dạng, bản ghi theo khuôn, -
Formatted system services
các dịch vụ đã định dạng, -
Formatted tape
băng đã định dạng, -
Formatter
bộ định dạng, bộ mẫu, bộ tạo khuôn, bộ khuôn, output formatter, bộ tạo khuôn ra
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
