Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foul-tongued

/¸faul´tʌηd/

Thông dụng

Cách viết khác foul-mouthed

Như foul-mouthed

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Foul-up

    / ´faul¸ʌp /, danh từ, sự xáo trộn, sự rối ren, Từ đồng nghĩa: noun, mess , muddle , shambles ,...
  • Foul B/L

    vận đơn không hoàn hảo,
  • Foul air

    không khí độc hại, không khí bẩn, không khí bẩn,
  • Foul anchor

    neo bị vướng, neo bị rối,
  • Foul area

    vùng nguy hiểm,
  • Foul berth

    chỗ thả neo không an toàn,
  • Foul bill of health

    chứng chỉ vệ sinh không hoàn hảo,
  • Foul bill of lading

    vận đơn không hoàn hảo, vận đơn không sạch,
  • Foul bottom

    nền khó bám, đáy khó bám, đáy khó bám neo, đáy nguy hiểm,
  • Foul drain

    ống tháo nước bẩn,
  • Foul electrolyte

    chất điện phân bẩn, chất điện phân thải, chất điện phân không sạch,
  • Foul gas

    khí dầu mỏ nhiều h2s, khí thổi, khí lạ, khí không ngưng tụ,
  • Foul ground

    đáy khó bám,
  • Foul mate's receipt

    biên lai không hoàn hảo của thuyền phó (tàu buôn), biên lai không sạch, biên lai thuyền phó không hoàn hảo,
  • Foul play

    Danh từ: trả thù (băng đảng, bán độ (trong thể thao, bóng đá .., Từ...
  • Foul sewer

    cống tháo nước bẩn,
  • Foul solution

    dung dịch thổi,
  • Foul water

    nước cống,
  • Foul water drain

    ống tháo nước bẩn,
  • Foul weather

    thời tiết xấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top