Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fouling

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự làm hôi hám
Sự làm tắc nghẽn
Sự chỉ sai (khí cụ đo)

Hóa học & vật liệu

tích tụ bẩn

Xây dựng

sự làm tắc nghẽn, sự chỉ sai (khí cụ đo)

Kỹ thuật chung

đóng cáu
sự tiêu hủy

Xem thêm các từ khác

  • Fouling factor

    độ nhiễm bẩn, hệ số nhiễm bẩn, mức nhiễm bẩn,
  • Fouling point

    điểm dễ gây tắc ghẽn đường, mốc xung đột,
  • Foully

    / ´fauli /, phó từ, tàn ác, độc ác, Độc địa, to be foully murdered, bị giết một cách tàn ác
  • Foulness

    / ´faulnis /, danh từ, tình trạng hôi hám; tình trạng dơ bẩn, vật dơ bẩn, vật cáu bẩn, tính chất độc ác ghê tởm,
  • FoulÐ

    Danh từ: vải len bóng mặt,
  • Foulð

    danh từ vải len bóng mặt,
  • Foumart

    / ´fu:ma:t /, Danh từ: (động vật học) chồn putoa,
  • Found

    / faund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .find: Ngoại động...
  • Found foulness

    nấu chảy, đúc, đặt nền móng,
  • Foundary clay

    sét chịu lửa,
  • Foundary sand

    cát đúc,
  • Foundation

    / faun'dei∫n /, Danh từ: sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện,...
  • Foundation, Deep

    móng sâu,
  • Foundation, Shallow

    móng nông,
  • Foundation, mat

    móng nông,
  • Foundation-school

    Danh từ: trường học được một quỹ tư cấp tiền,
  • Foundation-stone

    Danh từ: viên đá móng (đặt trong lễ khai trương một công trình xây dựng),
  • Foundation arch

    vòm móng,
  • Foundation area of a dyke

    diện tích nền đê,
  • Foundation base

    nền (dưới) móng, nền của móng, đáy móng, đế móng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top