Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Found

Nghe phát âm

Mục lục

/faund/

Thông dụng

Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .find

Ngoại động từ

Nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)
Đúc (kim loại)
Thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
to found a new city
xây dựng một thành phố mới
to found a party
thành lập một đảng
Căn cứ vào, dựa trên
arguments founded on facts
lý lẽ dựa trên sự việc thực tế

Chuyên ngành

Toán & tin

xây dựng, thành lập

Cơ - Điện tử

Nấu chảy, đúc

Xây dựng

đặt móng

Kỹ thuật chung

căn cứ vào
đổ
dựa trên
đúc
rót

Kinh tế

thành lập
xây dựng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
begin , commence , constitute , construct , create , endow , erect , establish , fashion , fix , form , get going , inaugurate , initiate , institute , launch , organize , originate , plant , raise , ring in , settle , settle up , start , start the ball rolling , start up , bottom , build , ground , predicate , rear , rest , root , stay , support , sustain , set up , underpin , base , board , cast , depart , equipped , gather , isolate , located , mould , provided , supported

Từ trái nghĩa

verb
destroy , end

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top