Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fox-cub

Mục lục

/´fɔks¸kʌb/

Thông dụng

Danh từ
Con cáo con

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fox-earth

    Danh từ: hang cáo,
  • Fox-sleep

    Danh từ: giấc ngủ giả vờ,
  • Fox-terrier

    Danh từ: (động vật học) chó sục cáo (lông ngắn và mượt, (thường) nuôi để chơi hơn là để...
  • Fox-trap

    / ´fɔks¸træp /, danh từ, bẫy cáo,
  • Fox grape

    nho mỹ,
  • Fox key

    chêm kép, then kép, chêm kép, then kép,
  • Fox tenon

    mộng đẽo vát mép,
  • Foxglove

    / ´fɔks¸glʌv /, Danh từ: (thực vật học) cây mao địa hoàng,
  • Foxhole

    / ´fɔks¸houl /, Danh từ: (quân sự) hố cá nhân,
  • Foxhound

    / ´fɔks¸haund /, Danh từ: chó săn cáo,
  • Foxhunt

    Danh từ: sự săn cáo bằng chó, Nội động từ: săn cáo bằng chó,...
  • Foxhunter

    Danh từ: người săn cáo bằng chó,
  • Foxhunting

    Danh từ: (thể dục,thể thao) môn săn cáo bằng chó, Tính từ: (thể...
  • Foxiness

    / ´fɔksinis /, danh từ, tính xảo quyệt, tính láu cá, Từ đồng nghĩa: noun, artfulness , artifice ,...
  • Foxlike

    Tính từ: như cáo, xảo quyệt, láu cá,
  • Foxship

    Danh từ: tính gian xảo,
  • Foxtail

    / ´fɔks¸teil /, Danh từ: Đuôi cáo, (thực vật học) cỏ đuôi cáo,
  • Foxtail saw

    cưa cắt rãnh mang cá,
  • Foxtrot

    / ´fɔks¸trɔt /, Danh từ: Điệu nhảy fôctrôt, Nội động từ: nhảy...
  • Foxy

    / 'fɔksi /, Tính từ: như cáo; xảo quyệt, láu cá, có màu nâu đậm, có vết ố nâu (trang sách),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top