Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frangibility

Nghe phát âm

Mục lục

/¸frændʒi´biliti/

Thông dụng

Danh từ

Tính dễ gãy, tính dễ vỡ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tính dễ gãy

Kỹ thuật chung

độ giòn
tính giòn

Xem thêm các từ khác

  • Frangible

    / ´frændʒibl /, Tính từ: dễ gãy, dễ vỡ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Frangipane

    / frændʒi´pein /, Danh từ: (thực vật học) cây đại, hương hoa đại, bánh kem hạnh nhân,
  • Frangipani

    / frændʒi´pa:ni /,
  • Franglais

    Danh từ: từ ngữ anh, mỹ trong tiếng pháp,
  • Franicular souffle

    tiếng thổi dây rốn,
  • Frank

    / fræɳk /, Ngoại động từ: miễn cước; đóng dấu miễn cước, (sử học) ký miễn cước, (sử...
  • Frank's pile

    cọc nhồi chân loe,
  • Frank-hearted

    Danh từ: bụng dạ thành thực, bộc trực,
  • Frank-heartedness

    Tính từ: tính bộc trực, tính thẳng thắn,
  • Frank-law

    Danh từ: pháp luật phổ thông,
  • Frank a letter

    đóng dấu miễn cước lên thư,
  • Franked income

    thu nhập đã nộp thuế, thu nhập đầu tư thuế, thu nhập miễn thuế,
  • Franked investment income

    thu nhập đầu tư đã nộp thuế, thu nhập đầu tư được miễn thuế,
  • Franked mail

    bưu phẩm miễn phí,
  • Franker

    người đóng dấu miễn cước,
  • Frankfurt

    / 'fræɳkfət /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xúc xích Đức,
  • Frankfurter

    / ´fræηk¸fə:tə /, Kinh tế: dồi, xúc xích, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Franki's pile

    cọc franki,
  • Franki foundation pile

    cọc móng franki,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top