Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frank

Nghe phát âm

Mục lục

/fræɳk/

Thông dụng

Ngoại động từ

Miễn cước; đóng dấu miễn cước
(sử học) ký miễn cước
(sử học) cấp giấy thông hành

Danh từ (sử học)

Chữ ký miễn cước
Bì có chữ ký miễn cước

Tính từ

Ngay thật, thẳng thắn, bộc trực
to be quite frank with someone
ngay thật đối với ai; đối xử thẳng thắn với ai

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

đóng dấu đã trả bưu phí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aboveboard , apparent , artless , bare-faced , blunt , bold , brazen , call a spade a spade , candid , direct , downright , easy , familiar , flat-out * , forthright , free , from the hip , guileless , heart-to-heart , ingenuous , lay it on the line , like it is , matter-of-fact , naive , natural , open , outright , outspoken , plain , plain-spoken , real , saying what one thinks , scrupulous , sincere , straight , straightforward , transparent , truthful , unconcealed , undisguised , uninhibited , unreserved , unrestricted , up front , upright , honest , man-to-man , plainspoken , straight-out , bluff , brusque , carefree , communicative , curt , demonstrative , explicit , forthcoming , foursquare , gruff , informative , manifest , no-nonsense , profuse , simple , unconstrained , unvarnished , up-front

Từ trái nghĩa

adjective
devious , dishonest , evasive , insincere , secretive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top