Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Free electromagnetic field

Điện lạnh

trường điện từ tự do

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Free electron

    âm điện tử tự do, điện tử tự do, electron tự do, tự do, free electron laser (fel), laze điện tử tự do, free electron laser (fle),...
  • Free end

    đầu tự do,
  • Free ended beam

    dầm gối tự do,
  • Free ends beam

    dầm hẫng 2 đầu, dầm hẫng (hai đầu),
  • Free energy

    công thoát, hàm helmholtz, thế nhiệt đọ đẳng tích, năng lượng tự do, năng lượng tự do gibs, năng lượng tự do helmholtz,...
  • Free energy function

    hàm năng lượng tự do,
  • Free engine clutch

    khớp ly hợp tự do, khớp ly hợp một chiều,
  • Free enterprise

    Danh từ: sự tự do kinh doanh, Kinh tế: tự do kinh doanh, Từ...
  • Free enterprise system

    chế độ xí nghiệp tự do, tự doanh,
  • Free enthalpy

    entanpy tự do, hàm gibbs, năng lượng tự do, năng lượng tự do gibbs,
  • Free entry

    giấy khai hàng miễn thuế, giấy khai sinh hàng miễn thuế, sự vào cảng tự do, tờ khai hàng hóa miễn thuế, vào cảng miễn...
  • Free exchange rate

    hối suất tự do, tỷ giá tự do,
  • Free exercise

    luyệntập tự do,
  • Free exhaust

    thoát khí tự do,
  • Free expansion

    giãn nở tự do,
  • Free exports

    hàng xuất khẩu miễn thuế,
  • Free facade

    mặt đứng tự do,
  • Free face

    mặt tự do,
  • Free factory

    giao miễn cưỡng tại xưởng, giao tại xưởng,
  • Free fall

    Danh từ: (vật lý) sự rơi tự do, sự rơi tự do, rơi tự do, rơi tự do, dòng thác tự nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top