Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Free piston engine

Cơ khí & công trình

động cơ kiểu pittông tự do
động cơ pittông tự do

Xem thêm các từ khác

  • Free plan

    mặt bằng tự do, quy hoạch tự do,
  • Free point indicator

    cái chỉ báo điểm kẹt,
  • Free port

    Danh từ: cảng tự do (không có thuế quan), cảng tự do, cảng tự do (miễn thuế quan), cảng miễn...
  • Free port town

    thành phố cảng tự do,
  • Free pratique

    sự được phép giao dịch với bờ (sau khi đã kiểm dịch), thông hành,
  • Free precession

    tiến động tự do,
  • Free press

    báo chí tự do,
  • Free price

    giá tự do (cạnh tranh),
  • Free quarters

    Danh từ số nhiều: sự ăn ở không mất tiền, sự chiêu đãi,
  • Free radical

    gốc tự do,
  • Free radical reaction

    phản ứng gốc tự do,
  • Free range

    Tính từ: (nói về gà) không phải do gà nuôi trong chuồng đẻ ra, mà do gà nuôi trong điều kiện...
  • Free rein

    Danh từ: quyền tự do hoàn toàn, give free rein to ỵone's feelings, để cảm xúc bộc lộ hoàn toàn...
  • Free reserves

    sự dự báo có sẵn, dự trữ tự do, số dự trữ nhàn dỗi, tiền dự trữ tự do,
  • Free rider

    hưởng khống, người ăn theo, người được hưởng lợi không tốn tiền, người hưởng lợi không tốn tiền, người không...
  • Free right of exchange

    quyền tư do đổi tên,
  • Free roller gate

    cửa trượt tự do, cửa đập phẳng chạy con lăn, cửa van phẳng lăn tự do,
  • Free rolling

    sự lắc ngang tự do,
  • Free roof

    mái không chiu tải, mái không chịu tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top