Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Free space

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

khoảng không gian tự do

Toán & tin

vùng tự do
free space administration
sự quản trị vùng tự do

Xây dựng

khu đất chưa xây dựng

Kỹ thuật chung

không gian tự do
Free Space Loss (FSL)
suy hao trong không gian tự do
impedance of free space
trở kháng của không gian tự do
impedance of free space
trở kháng không gian tự do

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top