Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Freedom of transit

Nghe phát âm

Kinh tế

tự do quá cảnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Freedom of undertaking

    sự tự do thành lập doanh nghiệp,
  • Freedom ride

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi vận động chống phân biệt chủng tộc (bằng xe buýt, về...
  • Freedom shares

    phiếu tự do,
  • Freedoms of the air

    những quyền tự do hàng không,
  • Freefone

    / ´fri:¸foun /, danh từ, chế độ điện đàm miễn phí đối với người gọi,
  • Freehand drawing

    vẽ bằng tay, bản phác thảo, bản vẽ nháp, bản vẽ phác, bản vẽ tay,
  • Freehand drawing mode

    cách vẽ rảnh tay,
  • Freehand grinding

    sự mài bằng tay,
  • Freehand line

    đường liên tục không đều, đường vẽ bằng tay,
  • Freehand sketch

    bản vẽ phác (bằng) tay,
  • Freehold

    / ´fri:¸hould /, Danh từ: thái ấp được toàn quyền sử dụng, Kinh tế:...
  • Freehold property

    quyền sở hữu hoàn toàn, tài sản toàn quyền sử dụng,
  • Freeholder

    / ´fri:¸houldə /, Danh từ: chủ thái ấp được toàn quyền sử dụng, Kinh...
  • Freeing

    sự thả, sự giải phóng, sự khử, Danh từ: sự giải phóng, (kỹ thuật) sự khử, Từ...
  • Freeing port

    cửa thoát nước,
  • Freelance

    / ´fri:¸la:ns /, Kinh tế: người làm nghề tự do (nghệ sĩ, nhà văn...), người hành nghề tự do
  • Freelancer

    chuyên viên hành nghề tự do, người làm việc độc lập không có đơn vị quản lý,
  • Freely

    / ´fri:li /, Phó từ: tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top