Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frequency range

Mục lục

Cơ khí & công trình

biên độ tần số

Hóa học & vật liệu

khoảng tần số

Ô tô

dãi đài (rađiô)
độ rộng băng tần

Xây dựng

dải tần số

Kỹ thuật chung

khoảng tần
infrasonic frequency range
khoảng tần số hạ âm
dải tần số
dải tần
miền tần

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top