- Từ điển Anh - Việt
Fringemedicine
Xem thêm các từ khác
-
Fringetime
thời gian cận kề, -
Fringing
/ ´frindʒiη /, Danh từ: sự đính tua, sự viền, sự diềm, Toán & tin:... -
Fringing reef
đá ngầm ven bờ, bãi đá ngầm bao quanh bờ, ám tiêu viên, diềm ám hiệu, -
Fringing sea
biển ven bờ, -
Fringy
/ ´frindʒi /, tính từ, có tua, như tua, -
Frippery
/ ´fripəri /, Danh từ: Đồ trang trí loè loẹt rẻ tiền (ở quần áo), câu văn sáo, câu văn rỗng... -
Frisbee
/ ´frizbi: /, Danh từ: dĩa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi, -
Frisco
/ ´friskou /, danh từ, (thông tục) thành phố san-fran-xit-xcô (viết tắt), -
Frisette
Danh từ: tóc quăn ngang trán, -
Friseur
Danh từ: thợ uốn tóc, -
Frisk
/ frisk /, Danh từ: sự nhảy cỡn, sự nô đùa, Nội động từ: nhảy... -
Frisker
Danh từ: người nhảy múa, -
Frisket
/ ´friskit /, Danh từ: cách in bằng cách che những chỗ cần để trống, -
Friskily
Phó từ: nghịch ngợm, -
Friskiness
/ ´friskinis /, danh từ, tính nghịch ngợm; tính hay nô đùa, Từ đồng nghĩa: noun, frolicsomeness ,... -
Frisky
/ ´friski /, Tính từ: nghịch ngợm; hay nô đùa, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Frisson
/ ´fri:sɔn /, Danh từ: sự rùng mình ớn lạnh, -
Frit
Danh từ: (kỹ thuật) nguyên liệu thuỷ tinh, Ngoại động từ: nấu... -
Frit-fly
Danh từ: (động vật học) ruồi lúa mì, ruồi frít, -
Frit seal
miếng bịt thủy tinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.