Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frustration of contract

Mục lục

Kinh tế

giải kết hợp đồng
sự giải tiêu hợp đồng
sự trắc trở hợp đồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Frustration of the voyage

    sự trắc trở cuộc hành trình (tàu biển...)
  • Frustule

    / ´frʌstju:l /, Danh từ: (thực vật học) vỏ tảo cát,
  • Frustum

    / ´frʌstəm /, Danh từ, số nhiều .frusta, frustums: hình cụt, Xây dựng:...
  • Frustum of a cone

    hình nón cụt, hình nón cụt,
  • Frustum of a pyramid

    hình tháp cụt, hình chóp cụt,
  • Frustum of cone

    hình nón cụt,
  • Frustum of cylinder

    đoạn khối trụ,
  • Frustum of pyramid

    khối chóp cụt, hình chóp cụt,
  • Frustum of sphere

    khối đới cầu,
  • Frustum of wedge

    khối nêm cụt,
  • Frutescent

    / fru:´tesənt /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) loại cây bụi,
  • Frutex

    / ´fru:teks /, Danh từ, số nhiều .frutices: (thực vật học) cây bụi,
  • Fruticose

    / ´fru:ti¸kous /, Tính từ: (thực vật học) có nhiều cây bụi, (khoáng chất) hình cây bụi,
  • Fruticulose

    Tính từ: có nhiều cây bụi nhỏ,
  • Fruticulum

    Danh từ: (thực vật) cây bụi nhỏ,
  • Fry

    / frai /, Danh từ: cá hồi hai năm, thịt rán, Ngoại động từ: rán,...
  • Fry-up

    Danh từ: Đĩa thức ăn rán,
  • Fryer

    / ´fraiə /, Danh từ: chảo rán (cá...), người rán (cá...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thức ăn để rán;...
  • Frying

    / ˈfrɑɪɪŋ /, sự chiên, sự rán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top