Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fry-up

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đĩa thức ăn rán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fryer

    / ´fraiə /, Danh từ: chảo rán (cá...), người rán (cá...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thức ăn để rán;...
  • Frying

    / ˈfrɑɪɪŋ /, sự chiên, sự rán,
  • Frying-pan

    / ´fraiiη¸pæn /, danh từ, cái chảo, chảo rán, out of the frying-pan into the fire
  • Frying batter

    bột nhào để rán bánh,
  • Frying noise

    tiếng ồn lèo xèo, tiếng ồn micrô, tiếng ồn ống nói,
  • Frying weight losses

    sự hao hụt khi rán,
  • Fr‚ulein

    Danh từ: cô, cô gái già Đức, cô giữ trẻ người Đức,
  • Fs set

    tập hợp dạng fs,
  • Fsck (file system check)

    kiểm tra hệ thống tập tin,
  • Fsh

    hormonkích thích tố,
  • Ft

    viết tắt, thời báo tài chính ( financial times),
  • Fubsy

    / ´fʌbzi /, Tính từ: béo lùn,
  • Fuchsia

    / ´fju:ʃə /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa vân anh, Toán & tin:...
  • Fuchsin

    chất thuốc nhuộm đỏ và tím để nhuộm mầm vi khuẩn khảo sát trong kính hiển vi,
  • Fuchsine

    / ´fuksin /, Danh từ: (hoá học) fucsin,
  • Fuchsinophil granule

    hạt ưafucsin,
  • Fuchsite

    Địa chất: fucxit, mica crom,
  • Fucivorous

    / fju:´kivərəs /, tính từ, (động vật) ăn tạo biển,
  • Fuck

    / fʌk /, Danh từ: sự giao cấu, bạn tình, Thán từ: mẹ kiếp!,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top