Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fully reversed alternating stress

Xem thêm các từ khác

  • Fully secured creditor

    chủ nợ cầm cố,
  • Fully stretched

    Thành Ngữ:, fully stretched, bị buộc phải làm hết sức mình
  • Fully subscribed

    đã nhận cổ phần quá nhiều,
  • Fully valued

    được định giá đầy đủ,
  • Fully vented system

    hệ hoàn toàn thông,
  • Fulmar

    / ´fulmə /, Danh từ: (động vật học) hải âu fumma,
  • Fulmigant

    chất để xông khói, chất sinh hơi,
  • Fulmigation

    (sự) xông khói, xông hơi (để khử trùng, khử khuẩn),
  • Fulminant

    / ´fʌlminənt /, Tính từ: nổ, (y học) phát mau chóng; phát bất thình lình, Y...
  • Fulminate

    / ´fʌlmi¸neit /, Nội động từ: xoè lửa, nổ, nổi giận đùng đùng, Ngoại...
  • Fulminating

    / ´fʌlmi¸neitiη /, Tính từ: nổ và toé lửa, phát ra đột ngột và dữ dội (bệnh), Đe doạ ầm...
  • Fulminating anoxia

    thiếu oxy mô cấp,
  • Fulminating appendicitis

    viêm ruột thừa tối cấp,
  • Fulminating cap

    giây ngòi nổ,
  • Fulminating gangrene

    hoại thư bạo phát, phù ác tính,
  • Fulminating powder

    bột nhạy nổ,
  • Fulmination

    / ¸fʌlmi´neiʃən /, Danh từ: sự xoè lửa, sự nổ, sự nổi giận đùng đùng, sự xổ ra, sự tuôn...
  • Fulminatory

    / ´fʌlminətəri /, tính từ, nổ, Đùng đùng nổi giận,
  • Fulmine

    Nội động từ: (thơ ca) ầm ầm sấm động ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Fulminic

    Tính từ: (hoá học) funminic, funminic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top