- Từ điển Anh - Việt
Fulminate
Nghe phát âmMục lục |
/´fʌlmi¸neit/
Thông dụng
Nội động từ
Xoè lửa, nổ
Nổi giận đùng đùng
Ngoại động từ
Xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...)
Danh từ
(hoá học) Funminat
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
funminat
- mercury fulminate
- thủy ngân (II) funminat
Kỹ thuật chung
nổi giận
Địa chất
fuminat
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- animadvert , berate , blow up , bluster , castigate , censure , condemn , curse , declaim , denounce , denunciate , execrate , explode , fume , intimidate , inveigh against , menace , protest , rage , rail , reprobate , swear at , thunder , upbraid , vilify , vituperate , blast , blow , burst , detonate , fire , go off , touch off , rant , roar
Từ trái nghĩa
verb
- compliment , defend , flatter , praise , support
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fulminating
/ ´fʌlmi¸neitiη /, Tính từ: nổ và toé lửa, phát ra đột ngột và dữ dội (bệnh), Đe doạ ầm... -
Fulminating anoxia
thiếu oxy mô cấp, -
Fulminating appendicitis
viêm ruột thừa tối cấp, -
Fulminating cap
giây ngòi nổ, -
Fulminating gangrene
hoại thư bạo phát, phù ác tính, -
Fulminating powder
bột nhạy nổ, -
Fulmination
/ ¸fʌlmi´neiʃən /, Danh từ: sự xoè lửa, sự nổ, sự nổi giận đùng đùng, sự xổ ra, sự tuôn... -
Fulminatory
/ ´fʌlminətəri /, tính từ, nổ, Đùng đùng nổi giận, -
Fulmine
Nội động từ: (thơ ca) ầm ầm sấm động ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), -
Fulminic
Tính từ: (hoá học) funminic, funminic, -
Fulness
/ ´fulnis /, như fullness, -
Fulsome
/ ´fulsəm /, Tính từ: quá đáng, thái quá (lời khen, lòng yêu), Đê tiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngấy... -
Fulsomely
Phó từ: quá đáng, thái quá, -
Fulsomeness
/ ´fulsəmnis /, danh từ, tính chất quá đáng, tính chất thái quá (lời khen, lòng yêu), tính chất đê tiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Fulvene
funven, -
Fulvescent
Tính từ: có ánh màu hung hung, -
Fulvous
/ ´fʌlvəs /, Tính từ: hung hung màu da bò, -
Fumade
/ fju:'meid /, Danh từ: cá xacđin hun khói, Kinh tế: cá trích rán, -
Fumaric acid
Danh từ: (hoá học) axit fumaric, Y học: axit fumaric, -
Fumarole
/ ´fju:mə¸roul /, Danh từ: lỗ phun khí (ở miệng núi lửa), Hóa học &...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.