Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fumigation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸fju:mi´geiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

hun khói

Môi trường

sự phun khói

Y học

sự xông hơi

Kinh tế

hun khói
fumigation certificate
chứng chỉ hun khói
sự xông khói
khử trùng

Xem thêm các từ khác

  • Fumigation certificate

    chứng chỉ hun khói, giấy chứng xông khói, giấy chứng nhận hun trùng, hun trùng là một biện pháp...
  • Fumigation chamber

    phòng phun khói,
  • Fumigation expenses

    phí xông kho,
  • Fumigation machinery

    thiết bị phun khói sát trùng,
  • Fumigator

    / ˈfjuː.mə.ˌɡeɪ.tɜː /, Danh từ: người hun khói, người xông khói, máy phun khói, thiết bị hun...
  • Fuming

    Tính từ: dễ bốc khói; nổi giận, sinh khói,
  • Fuming sulfuric acid

    axit sunfuric bốc khói, axit sunphric bốc khói,
  • Fumingly

    Phó từ: nổi xung,
  • Fumitory

    / ´fju:mitəri /, Danh từ: (thực vật học) cây lam cận,
  • Fumivorous

    tiêu khói,
  • Fumy

    Tính từ: có khói, bốc khói, nhiều khói,
  • Fun

    / fʌn /, Danh từ: sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa, Nội động từ:...
  • Fun-fair

    / ´fʌn¸fɛə /, danh từ, hội chợ vui chơi,
  • Fun and games

    Thành Ngữ:, fun and games, sự nô đùa vô tư lự
  • Fun money

    tiền vui chơi,
  • Fun morality

    tinh thần vui chơi,
  • Funambulism

    Danh từ: việc đi trên giây,
  • Funambulist

    / fju:´næmbjulist /, Danh từ: người làm xiếc trên dây,
  • Function

    / ˈfʌŋkʃən /, Danh từ: chức năng, ( số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp...
  • Function-oriented code

    mã hướng về chức năng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top