Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Funding

Nghe phát âm

Mục lục

/´fʌndiη/

Kinh tế

chuyển thành nợ dài hạn
funding operations
nghiệp vụ chuyển thành nợ dài hạn
đảo nợ
sự cấp kinh phí
sự cấp tiền
sự cấp vốn
sự chuyển kỳ trái vụ
sự tích lũy vốn
tài trợ
vay vốn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
backing , capitalization , financing , grubstake , stake , subsidization

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top