Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fundus

Mục lục

/'fʌndəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều fundi

Đáy; nền
ocular fundus
đáy mắt
uterine fundus
đáy dạ con
fundus (of stomach)
đáy vị (đáy dạ dày)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đáy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top