Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Furniture accessories

Mục lục

Hóa học & vật liệu

phụ tùng đồ gỗ

Xây dựng

thiết bị đồ gỗ

Xem thêm các từ khác

  • Furniture hinge

    bản lề (đồ gỗ),
  • Furniture lacquer

    sơn dụng cụ gia đình,
  • Furniture paint

    sơn dùng cho đồ gỗ,
  • Furniture polish

    sơn bóng đồ gỗ,
  • Furniture sale

    bán đồ đạc,
  • Furniture shop

    cửa hàng trang trí nội thất,
  • Furniture varnish

    vécni đánh đồ gỗ,
  • Furol

    c4h3o.cho,
  • Furor

    Nghĩa chuyên ngành: cơn cuồng nhiệt, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Furor amatorius

    cuồng nhiệt dục tình,
  • Furor epilepticus

    cơnđộng kinh cuồng nhiệt,
  • Furoramatorius

    cuồng nhiệt dục tình,
  • Furore

    / fju´rɔ:ri /, Danh từ: sự khâm phục, sự ưa chuộng nhiệt liệt, sự tranh cãi sôi nổi; sự xôn...
  • Furorepilepticus

    cơn động kinh cuồng nhiệt,
  • Furred

    Tính từ: phủ lông (thú); mọc lông, bị đóng cặn, bị đóng cáu,
  • Furred wall

    tường đọng sương,
  • Furrier

    / ´fʌriə /, Danh từ: người buôn bán da lông thú, người thuộc da lông thú,
  • Furriery

    / ´fʌriəri /, Danh từ: bộ da lông thú, nghề buôn da lông; nghề buôn thuộc da lông,
  • Furring

    / ´fə:riη /, Danh từ: sự lót áo bằng da lông thú, sự cạo cáu (ở nồi, ấm), sự đóng hai lần...
  • Furring (furring batten)

    thanh nẹp dưới lớp ốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top