Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Futuristic

Mục lục

/¸fju:tʃə´ristik/

Thông dụng

Tính từ

Thuộc về thuyết vị lai

Xem thêm các từ khác

  • Futurity

    / fju:´tjuəriti /, Danh từ: tương lai, tính cách tương lai, ( số nhiều) những sự kiện trong tương...
  • Fututrix

    người loạn dâm đồng tính nữ,
  • Fuze

    / fju:z /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp (bom...); ngòi (pháo...), Ngoại động...
  • Fuzz

    / fʌz /, Danh từ: xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn; tóc xù, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cảnh sát,...
  • Fuzz-ball

    Danh từ: (thực vật học) nấm trứng,
  • Fuzziness

    / ´fʌzinis /, Danh từ: sự xơ ra, sự xoắn (tóc), sự mờ, sự mờ nhạt, Kỹ...
  • Fuzzle logic

    lôgic mờ,
  • Fuzzy

    / ´fʌzi /, Tính từ: sờn, xơ, xoắn, xù (tóc), mờ, mờ nhạt, Toán &...
  • Fuzzy algorithm

    thuật toán mờ,
  • Fuzzy assignment statement

    câu lệnh gán mờ,
  • Fuzzy computer

    máy tính mờ,
  • Fuzzy conditional statement

    câu lệnh điều kiện mờ,
  • Fuzzy control

    điều khiển mờ,
  • Fuzzy image

    ảnh không tụ tiêu, ảnh mờ,
  • Fuzzy logic

    lôgic mờ,
  • Fuzzy match

    sự làm thích ứng mờ, sự so khớp mờ,
  • Fuzzy model

    mô hình mờ,
  • Fuzzy set

    tập (hợp) mơ hồ, tập hợp mơ hồ,
  • Fuzzy subset

    tập con mờ,
  • Fuzzy theory

    lý thuyết mờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top