Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fuzzy logic

Toán & tin

lôgic mờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fuzzy match

    sự làm thích ứng mờ, sự so khớp mờ,
  • Fuzzy model

    mô hình mờ,
  • Fuzzy set

    tập (hợp) mơ hồ, tập hợp mơ hồ,
  • Fuzzy subset

    tập con mờ,
  • Fuzzy theory

    lý thuyết mờ,
  • Fuzzy tolerance

    độ chính xác mờ, độ chính xác mờ,
  • Fwb (fourwheel brake)

    bộ hãm tác động lên bốn bánh,
  • Fwd (forward)

    ở phía trước, hướng về phía trước,
  • Fwd (front wheel drive)

    truyền động ở bánh trước,
  • Fxing

    cố định [sự cố định],
  • Fy

    như fie,
  • Fye

    như fie,
  • Fylfot

    / ´failfɔt /, Danh từ: hình chữ vạn; hình chữ thập ngoặc,
  • Fyord

    Danh từ:,
  • Fyrd

    / fiəd /, Danh từ, (sử học): dân quân ( anh), nghĩa vụ dân quân ( anh),
  • Fytte

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ( (cũng) fit),
  • Fhrer

    như fuehrer,
  • Fªte

    Danh từ: ngày lễ, ngày tết; hội hè, đình đám; liên hoan, ngày lễ thánh (có đặt tên cho con...
  • Fªte-day

    Danh từ: ngày lễ; ngày tết,
  • Fªte champªtre

    Danh từ: hội ngoài trời; cuộc liên hoan ngoài trời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top